Sản phẩm cùng danh mục Xem tất cả sản phẩm Tiêu hóa, dạ dày

Nội dung sản phẩm

Thành phần:

  • Simethicone

Công dụng:

  • Comil 20ml là một thiết bị y tế được chỉ định trong trường hợp: Nôn trớ ở trẻ, rối loạn tiêu hóa, khóc dạ đề, chướng bụng, khó tiêu và đau bụng, co rút cơ ruột ở trẻ sơ sinh, trẻ em và người lớn.
  • Sản phẩm giúp bổ sung men vi sinh Saccharomyces boulardii bảo vệ và phục hồi hệ vi sinh vật đường ruột, kích
    thích tiêu hóa.

Cách dùng:

  • Cho toàn bộ bột men vi sinh trong gói bột vào lọ dung dịch, lắc đều trước khi sử dụng.
  • Phần gói bột: Để đảm bảo tối đa về độ ổn định và chất lượng sản phẩm, bột Saccharomyces Boulardii được bảo quản trong môi trường được bảo vệ trong gói và chỉ được pha vào chất lỏng trong chai trước khi sử dụng. Lắc đều trước khi sử dụng sản phẩm để thu được hỗn dịch đồng nhất.

Đóng kín chai sau khi sử dụng. Chú thích ngày pha trộn ở bên cạnh hộp, điền ngày trong khoảng trống.

  • Liều đơn: 20 giọt hỗn dịch có chứa 40 mg Simethicone.
  • Người lớn: 20 – 40 giọt, 2 – 4 lần/ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
  • Trẻ em: 20 giọt, 1 – 3 lần/ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
  • Sơ sinh: 20 giọt, 1 – 2 lần/ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ.

Đối tượng sử dụng:

  • Sản phẩm dùng cho người lớn, trẻ em và trẻ sơ sinh.

Tác dụng phụ:

Giống như tất cả các sản phẩm có chứa Simethicone, thiết bị y tế này có thể gây ra tác dụng không mong muốn nhưng không phải tất cả mọi người đều gặp tác dụng không mong muốn này.

Thông báo với bác sĩ của bạn nếu trong quá trình điều trị với Comil gặp các tác dụng phụ sau:

  • Nôn, buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng, đau hồi tràng.
  • Phát ban.
  • Sưng mặt, mắt và môi, sưng họng do khó thở (phù mạch)

Các tác dụng phụ hiếm khi xảy ra. Chưa ghi nhận trường hợp quá liều.

Lưu ý:

Thiết bị y tế này không có chú ý đặc biệt khi sử dụng, tuy nhiên, cần lưu ý:

  • Không sử dụng sản phẩm quá 14 ngày sau khi pha gói men vi sinh vào chai.
  • Sản phẩm có thể xuất hiện hai lớp riêng biệt. Sau khi khuấy đều sẽ xuất hiện dưới dạng nhũ tương đồng nhất.
  • Sau khi pha và khuấy trộn sản phẩm, có thể có vần nhẹ không ảnh hưởng đến chức năng và chất lượng của sản phẩm.
  • Tránh xa tầm tay trẻ em.
  • Không vượt quá liều khuyến cáo.
  • Không sử dụng sau ngày hết hạn, ngày hết hạn áp dụng với sản phẩm còn nguyên vẹn và được bảo quản đúng cách.
  • Không sử dụng nếu gói không còn nguyên vẹn.
  • Tất cả các thành phần tạo nên sản phẩm bao gồm cả ống nhỏ giọt phải còn nguyên vẹn.
  • Không sử dụng gói riêng lẻ.
  • Sau một thời gian ngắn điều trị (7 ngày) không có kết quả rõ rệt, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Trong trường hợp có phản ứng bất lợi cần ngưng việc sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ để khắc phục bằng biện pháp thích hợp.
  • Trong quá trình sử dụng, nếu ống nhỏ giọt bị bẩn, hãy vệ sinh đúng cách trước khi cho vào chai để tránh nhiễm bẩn.
  • Không sử dụng trong trường hợp thủng ruột hoặc nghi ngờ thủng ruột.
  • Tuân thủ các hướng dẫn có trên tờ hướng dẫn để giảm nguy cơ tác dụng phụ. Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ tác dụng phụ nào không được liệt kê trong tờ rơi này.

Bảo quản:

  • Bảo quản ở nhiệt độ phòng. Bảo quản sản phẩm đúng cách và tránh xa các nguồn nhiệt.
  • Khi sản phẩm đã được pha, sản phẩm cần được bảo quản trong tủ lạnh để bảo toàn tác dụng sinh học. Tuy nhiên, sản phẩm không nên được sử dụng quá 14 ngày sau khi pha.

Đánh giá

Đánh giá sản phẩm

Chưa có đánh giá nào.